Có 1 kết quả:
王不留行 wáng bù liú xíng ㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
wáng bù liú xíng ㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cowherb (Vaccaria segetalis)
(2) cowherb seeds (used in TCM)
(2) cowherb seeds (used in TCM)
Bình luận 0
wáng bù liú xíng ㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0